Sản phẩm mới

Hub USB Type-C sang 4 cổng USB 3.0 Ugreen 20841,…

320.000

  1. Màu Sắc Sản Phẩm : Grey (Xám)
  2. Input: USB Type-C
  3. Output: x4 USB 3.0 (Tương thích ngược với USB 2.0, 1.0)
  4. Tốc Độ: 5Gbps
  5. Hỗ trợ đọc dữ liệu từ ổ cứng lến đến 6TB
Đọc tiếp

Củ sạc nhanh GaN Nexode 140W Ugreen 15339, 2xUSB-C 1xUSB-A,…

1.650.000

  1. Điện áp đầu vào: 100-240V ~ 50/60Hz 2.0A Max
  2. USB-C 1 Output: 5.0V-3.0A / 9.0V-3.0A / 12.0V-3.0A / 15.0V-3.0A / 20.0V/5.0A / 28.0V/5.0A 140W Max
  3. USB-C 2 Output: 5.0V-3.0A / 9.0V-3.0A / 12.0V-3.0A / 15.0V-3.0A / 20.0V/5.0A 100W Max
  4. USB-A Output: 5.0V-4.5A / 4.5.V-5.0A / 5.0V-3.0A / 9.0V-2.0A / 12.0V/1.5A 22.5W Max
  5. Tổng điện áp đầu ra: 140W Max
  6. Cáp sạc nhanh đi kèm: USB-C to USB-C 1.5m 5.0A 240W Max
Đọc tiếp

Cáp chuyển Micro HDMI to HDMI 2.0 4K60Hz Ugreen 10550,…

220.000

  1. Tính năng: Chuyển đổi cổng Micro HDMI sang HDMI.
  2. Chiều dài cáp: 1 Mét
  3. Hỗ trợ Độ phân giải tối đa 4K 60Hz, 1440p, 1080p, 1080i, 720p, 480p và 480i
  4. Hỗ trợ 3D, Kênh Ethernet và Audio Return Chanel
  5. Hỗ trợ True HD Dolby 7.1 và DTS-HD Master Audio
Đọc tiếp

Dây ống xoắn PE 1M5 Ugreen 30818, bảo vệ các…

90.000

  1. Chiều dài: 1M5
  2. Màu sắc: Đen
  3. Đường kính dây: 25mm
  4. Thiết kế: nhựa PE Chống chập điện​
  5. Phụ kiện: kẹp hỗ trợ xỏ dây.
Đọc tiếp

USB Soundcard dùng cho tai nghe USB-C và 3.5mm Ugreen…

320.000

  1. Tính năng: Kết nối tai nghe cổng USB-C và Stereo 3.5mm qua cổng USB
  2. Input: USB A
  3. Output: USB-C (tai nghe) và Audio 3.5mm
  4. SNR: >114dB (USB C); >100dBdB (3,5mm)
  5. Đầu ra âm thanh: 24 bit/96KHz Đầu vào micrô: 16bit/48KHz
Đọc tiếp

Cáp USB-C to USB 2.0 Datalink dài 2m Ugreen 70420,…

480.000

  1. Tính năng: kết nối 2 máy tính truyền dữ liệu
  2. Chiều dài cáp: 2 mét.
  3. Tốc độ truyền tải dữ liệu: 480Mbps
  4. Hỗ trợ chuyển đổi chuột giữa 2 máy (2 máy dùng chung 1 chuột)
  5. Tương thích HĐH: Windows XP/Win7/Win8/Win10/ Mac OS 10.5 trở lên.
Đọc tiếp

Kềm bấm mạng cho đầu RJ45 xuyên thấu Cat5/Cat6 Dintek…

1.300.000

  1. 1000BASE-TX Gigabit Ethernet 550MHz Broadband Video
  2. 10BASE-T, 100BASE-TX Fast Ethernet (IEEE 802.3)
  3. Voice, T1, ISDN
  4. 100 VG – AnyLAN (IEEE802.12), 155/622 Mbps ATM
  5. PoE++ & 4PPoE – iEEE 802.3bt level 3 & 4
Đọc tiếp

Lorem ipsum dolor sit amet...

Lorem ipsum dolor sit amet...