Phân biệt các loại cáp mạng Internet Cat5, Cat5e, Cat6, Cat6e, Cat6a, Cat7, Cat8 – Nên chọn loại nào?

Cáp mạng Ethernet là thành phần không thể thiếu trong mọi hệ thống Internet có dây, từ gia đình đến doanh nghiệp. Tuy cùng là “cáp mạng”, nhưng mỗi loại như Cat5, Cat6 hay Cat8 lại có tốc độ, cấu trúc và băng thông khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng loại cáp mạng Internet, từ chuẩn cũ đến mới nhất, để lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sử dụng.
1. Cáp mạng Cat5 – Chuẩn cơ bản, nay đã lỗi thời
(Ảnh minh họa cáp Cat5)
-
Tốc độ tối đa: 100 Mbps
-
Băng thông: 100 MHz
-
Chiều dài tối đa: 100 mét
-
Ứng dụng: Mạng gia đình nhỏ, thiết bị đời cũ, camera IP cũ
Cáp mạng Cat5 là thế hệ đầu tiên phổ biến cho kết nối Ethernet. Tuy nhiên, do chỉ hỗ trợ tốc độ tối đa 100 Mbps và dễ bị nhiễu tín hiệu, Cat5 hiện không còn được sử dụng rộng rãi, nhường chỗ cho các chuẩn mới hơn.
2. Cáp mạng Cat5e – Nâng cấp đáng giá cho mạng dân dụng
(Ảnh minh họa cáp Cat5e – 4 cặp dây xoắn đôi)
-
Tốc độ: 1 Gbps
-
Băng thông: 100 MHz
-
Khoảng cách tối đa: 100 mét
-
Đặc điểm: Cấu trúc xoắn chặt hơn giúp giảm nhiễu Crosstalk.
Cat5e (viết tắt của Category 5 Enhanced) là phiên bản cải tiến của Cat5, cho phép truyền tải Gigabit Ethernet ổn định. Đây là loại cáp mạng phổ biến nhất hiện nay trong gia đình và văn phòng nhỏ, nhờ giá thành rẻ và hiệu năng ổn định.
3. Cáp mạng Cat6 – Chuẩn Gigabit cho hệ thống hiện đại
(Ảnh minh họa cấu trúc lõi chữ thập của Cat6)
-
Tốc độ: 10 Gbps (≤55m)
-
Băng thông: 250 MHz
-
Khoảng cách: 100m (ở tốc độ 1 Gbps)
-
Cấu trúc: Có lõi chữ thập phân cách, chống nhiễu tốt hơn.
Cáp Cat6 được thiết kế cho mạng Gigabit Ethernet tốc độ cao. Nhờ lõi cách ly giúp giảm nhiễu, Cat6 có thể đạt tốc độ 10 Gbps ở khoảng cách ngắn (≤55m). Đây là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng, phòng game, hoặc hệ thống stream 4K.
4. Cáp mạng Cat6e – Phiên bản mở rộng thương mại
(Ảnh minh họa Cat6e chống nhiễu tốt)
-
Tốc độ: 10 Gbps
-
Băng thông: 250–350 MHz
-
Đặc điểm: Chống nhiễu cao hơn Cat6
Dù không phải là chuẩn TIA/EIA chính thức, Cat6e vẫn được nhiều thương hiệu sử dụng như một phiên bản nâng cấp. Với lớp chống nhiễu tốt hơn, Cat6e phù hợp ở môi trường nhiều thiết bị điện tử, giúp đường truyền ổn định hơn Cat6 thường.
5. Cáp mạng Cat6a – Chuẩn nâng cấp chính thức của Cat6
(Ảnh minh họa cáp Cat6a bọc chống nhiễu toàn phần)
-
Tốc độ: 10 Gbps
-
Băng thông: 500 MHz
-
Khoảng cách: 100 mét
-
Cấu trúc: Lớp bọc chống nhiễu (STP/FTP) dày và chắc chắn.
Cáp Cat6a (Augmented Cat6) có thể duy trì tốc độ 10 Gigabit trên toàn bộ chiều dài 100m, đồng thời hạn chế nhiễu điện từ tối đa. Loại này thường dùng trong doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ.
6. Cáp mạng Cat7 – Chuẩn cao cấp cho hệ thống chuyên nghiệp
(Ảnh minh họa Cat7 S/FTP – từng cặp bọc riêng)
-
Tốc độ: 10 Gbps
-
Băng thông: 600–1000 MHz
-
Cấu trúc: 4 cặp dây bọc riêng (S/FTP hoặc F/FTP), đầu RJ45 hoặc GG45.
-
Ứng dụng: Data center, hệ thống camera 4K, thiết bị công nghiệp.
Cat7 nổi bật với khả năng chống nhiễu điện từ cực mạnh, đảm bảo tín hiệu ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều thiết bị điện. Đây là chuẩn cáp mạng cao cấp được sử dụng rộng rãi cho hệ thống hạ tầng mạng chuyên nghiệp.
7. Cáp mạng Cat8 – Thế hệ mới nhất, tốc độ siêu cao
(Ảnh minh họa cáp Cat8 – bọc chống nhiễu toàn phần)
-
Tốc độ: 25–40 Gbps
-
Băng thông: 2000 MHz
-
Khoảng cách: 30 mét
-
Đầu nối: RJ45 hoặc TERA
-
Ứng dụng: Phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu, server tốc độ cao.
Cat8 là chuẩn mới nhất hiện nay, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu lên tới 40 Gigabit/s – nhanh gấp 4 lần Cat7. Tuy nhiên, do giá thành cao và khoảng cách giới hạn 30m, Cat8 chỉ thích hợp cho hệ thống server hoặc trung tâm dữ liệu cao cấp.
8. Bảng so sánh chi tiết các loại cáp mạng
| Loại cáp | Tốc độ tối đa | Băng thông | Khoảng cách | Chống nhiễu | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|
| Cat5 | 100 Mbps | 100 MHz | 100m | Thấp | Hệ thống cũ |
| Cat5e | 1 Gbps | 100 MHz | 100m | Tốt | Gia đình, văn phòng nhỏ |
| Cat6 | 10 Gbps (≤55m) | 250 MHz | 100m | Rất tốt | Văn phòng, phòng game |
| Cat6e | 10 Gbps | 250–350 MHz | 100m | Tốt hơn Cat6 | Môi trường nhiễu cao |
| Cat6a | 10 Gbps | 500 MHz | 100m | Xuất sắc | Doanh nghiệp, server |
| Cat7 | 10 Gbps | 600–1000 MHz | 100m | Rất cao | Data center, công nghiệp |
| Cat8 | 25–40 Gbps | 2000 MHz | 30m | Cực cao | Trung tâm dữ liệu cao cấp |
9. Nên chọn loại cáp mạng nào?
-
Gia đình / văn phòng nhỏ: Chọn Cat5e hoặc Cat6 – đủ tốc độ, chi phí hợp lý.
-
Doanh nghiệp / game net: Nên chọn Cat6a hoặc Cat7 để ổn định lâu dài.
-
Trung tâm dữ liệu / server: Cat8 là lựa chọn tối ưu cho tốc độ cực cao.
10. Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại cáp mạng Cat5, Cat6, Cat7, Cat8 giúp bạn đầu tư đúng đắn cho hạ tầng Internet.
Nếu bạn cần hiệu suất mạng ổn định, nhanh và bền, hãy ưu tiên từ Cat6 trở lên – vừa đảm bảo tương thích hiện tại, vừa sẵn sàng cho các thiết bị tốc độ cao trong tương lai.
👉 Gợi ý: Bạn có thể tham khảo các mẫu cáp mạng Ugreen chính hãng tại ugreenvietnam.vn – nơi cung cấp đầy đủ các dòng Cat6, Cat6a, Cat7, Cat8 với chất lượng đạt chuẩn quốc tế.


